Ngữ Pháp N1〜てからというもの: Kể từ khi… / Từ sau khi…

Ý nghĩa

Kể từ khi… / Từ sau khi…

Diễn tả ý:

➊ Diễn tả sự thay đổi rõ rệt trong trạng thái, hành vi, cuộc sống kể từ một thời điểm nhất định trong quá khứ.
➋ Nhấn mạnh rằng sau khi sự việc A xảy ra, thì trạng thái B kéo dài liên tục cho đến hiện tại.
➌ Là cách nói có tính cảm xúc, dùng để nói về tác động lâu dài và đáng chú ý của một sự kiện trong quá khứ.


Cấu trúc

 

動詞て形 + からというもの

 

📌 「〜てからと言うもの」 là dạng viết trang trọng, mang tính văn viết hơn.
📌 Có thể dùng 〜て以来 thay thế trong trường hợp trung lập.


Cách sử dụng

  • Chủ yếu dùng để nói về những thay đổi trong thói quen, cảm xúc, cuộc sống…

  • Vế sau diễn tả một trạng thái kéo dài liên tục, thường kèm theo các cụm như:
     → 一度も〜ない、ずっと〜ている、すっかり〜、など

  • Mang sắc thái tình cảm, hồi tưởng, phù hợp trong văn viết, kể chuyện.


Ví dụ

  1. 日本へ来てからというもの、国にいる友達とは一度も連絡を取っていない。
    Kể từ khi sang Nhật, tôi chưa một lần liên lạc với bạn bè ở quê nhà.

  2. 母は70を過ぎてからというもの、すっかり物覚えが悪くなった。
    Kể từ sau khi mẹ tôi qua tuổi 70, trí nhớ của bà đã giảm hẳn.

  3. 初めて彼に会ってからというもの、いつも彼のことばかり考えている。
    Từ lần đầu gặp anh ấy, tôi cứ mãi nghĩ về anh ấy.

  4. ダイエットに成功してからというもの、おしゃれが楽しくて仕方がない。
    Từ khi giảm cân thành công, tôi thấy việc ăn mặc trở nên vô cùng thú vị.


Mở rộng

Gần nghĩa với:

  • 〜て以来:Kể từ sau khi…(trung tính, khách quan hơn)

  • 〜を境に(して):Kể từ khi… thì cuộc sống thay đổi(trang trọng, nghiêm túc)

  • 〜てからはずっと:Dùng trong văn nói, đơn giản hơn

Ngữ Pháp N1 - 〜てからというもの | Học Tiếng Nhật Miễn Phí mỗi ngày