JPlex
JLPT N1
Luyện Tập N1
Ngữ pháp N1
Từ vựng N1
JLPT N2
Luyện Tập N2
Ngữ pháp N2
Từ vựng N2
JLPT N3
Luyện Tập N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
JLPT N4
Luyện Tập N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
JLPT N5
Luyện Tập N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Tài liệu
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Nhật N1
Bài 1
[Ngữ Pháp N1] 〜に至るまで: ~ Cho đến, đến cả, đến mức, đến tận
Bài 2
[Ngữ Pháp N1] ~といえども: Dù là… đi chăng nữa, thì cũng…
Bài 3
[Ngữ Pháp N1] ~たところで: Dù có làm... đi nữa thì cũng vô ích / cũng không có kết quả gì khả quan
Bài 4
[Ngữ Pháp N1] ~を以て(をもって): bằng, thông qua, với phương tiện, phương thức nào đó
Bài 5
[Ngữ Pháp N1] ~極まりない: cực kỳ... / vô cùng... / hết sức...
Bài 6
[Ngữ Pháp N1] ~に足たる: xứng đáng để… / đáng để… / đủ để…
Bài 7
[Ngữ Pháp N1] ~ごとく: giống như... / như thể là...
Bài 8
[Ngữ Pháp N1] ~ならまだしも: Nếu là... thì còn đỡ (được), đằng này…
Bài 9
[Ngữ Pháp N1] ~を良いことに: lợi dụng việc... để làm điều không tốt / tranh thủ lúc... để làm điều xấu
Bài 10
[Ngữ Pháp N1] ~如何: tùy vào... / phụ thuộc vào... / dựa vào...
Bài 11
[Ngữ Pháp N1] ~嫌いがある: có khuynh hướng / có chiều hướng / thường hay... (tiêu cực)
Bài 12
[Ngữ Pháp N1] ~までもない: không đến mức phải... / không cần thiết phải...
Bài 13
[Ngữ Pháp N1] ~るまでだ: Chỉ, Thật sự, Đơn giản, Chỉ có
Bài 14
[Ngữ Pháp N1] ~となると: Nếu mà... / Trường hợp mà... thì...
Bài 15
[Ngữ Pháp N1] ~じゃあるまいし: Đâu phải là... mà... / Chẳng phải là... nên đừng...
Bài 16
[Ngữ Pháp N1] ~を余儀なくされる: bị buộc phải… / không còn cách nào khác ngoài việc…
Bài 17
[Ngữ Pháp N1] ~を皮切りに: khởi đầu là... / bắt đầu từ...
Bài 18
[Ngữ Pháp N1] ~にあって: Tại, Trong (nơi chốn hoặc tình huống), Dưới ~ điều kiện hoặc hoàn cảnh, Trong thời gian, Phù hợp vớ
Bài 19
[Ngữ Pháp N1] ~とは: cái gọi là… là…
Bài 20
[Ngữ Pháp N1] ~てからというもの: Kể từ khi… thì… / Từ sau khi… thì suốt...
Trước
1
2
3
4
Sau