Ý nghĩa
Cực kỳ… / Hết sức… / Không thể tả được… / Không gì bằng…
Diễn tả ý:
➊ Nhấn mạnh mức độ cảm xúc hoặc tính chất vượt ra ngoài sức tưởng tượng, không thể diễn tả bằng lời.
➋ Mang sắc thái ngạc nhiên, cảm thán mạnh, có thể là tích cực (tuyệt vời) hoặc tiêu cực (khủng khiếp, khó chịu).
→ Là mẫu câu mang tính biểu cảm, thường dùng trong văn nói, văn viết cảm xúc mạnh hoặc văn kể chuyện.
Cấu trúc
-
名詞 + といったらない
-
形容詞(い形容詞・な形容詞)+ といったらない
📌 Với tính từ, thường đi kèm:
-
うれしい / 寂しい / 悲しい / おかしい / 不親切 / 馬鹿馬鹿しい など
📌 Văn nói có thể rút gọn thành: -
ったらない hoặc ったらありゃしない(cảm thán mạnh, khẩu ngữ)
Cách sử dụng
-
Dùng để nhấn mạnh cảm xúc cá nhân, thường xuất hiện trong văn miêu tả, kể chuyện, cảm thán.
-
Không dùng trong văn phong nghiêm túc, khách quan.
-
Có thể thay thế bằng:
- 「〜ことといったら」
- 「〜ったらありゃしない」(văn nói, mạnh hơn)
Ví dụ
-
息子の部屋の乱雑さといったらない。足の踏み場もないほどだ。
→ Độ bừa bộn trong phòng của con tôi không thể tả nổi, đến mức không có chỗ đặt chân. -
その年は一人ぼっちのクリスマスだった。寂しいといったらなかった。
→ Giáng sinh năm đó tôi chỉ có một mình. Cô đơn đến mức không thể diễn tả được. -
知っているのに教えてくれないなんて、不親切といったらない。
→ Biết mà không nói cho người khác thì thật là thiếu tử tế vô cùng. -
彼の驚いた顔は、おかしいといったらなかった。
→ Khuôn mặt ngạc nhiên của anh ấy buồn cười không chịu được.
(= 彼の驚いた顔ったら)
Mở rộng
Gần nghĩa với:
-
「〜ほど」:Tới mức…(mạnh hoặc nhẹ tùy ngữ cảnh)
-
「〜ことといったら」:Dùng để cảm thán mạnh
-
「〜たらありゃしない」:Văn nói, khẩu ngữ, cảm xúc cực mạnh
Ví dụ
-
やっと終わらせたと思ったら、それは他の人の仕事だった。全く馬鹿馬鹿しいったらありゃしない。
→ Cứ tưởng mình làm xong việc, hóa ra là việc của người khác. Thật là ngớ ngẩn hết chỗ nói. -
その映画の面白かったことといったら、とても言葉では説明できない。
→ Độ hay của bộ phim đó không thể diễn tả bằng lời.
-