Ý nghĩa
Không hẳn là không…
Diễn tả ý:
➊ Mẫu câu phủ định kép, thể hiện rằng dù điều gì đó khó hoặc không thường xảy ra, nhưng nếu có điều kiện phù hợp thì vẫn có thể xảy ra.
➋ Là cách nói lưỡng lự, không khẳng định hoàn toàn, thường dùng khi giữ thái độ thận trọng, cân nhắc hoặc tránh nói thẳng.
Cấu trúc
動詞ナイ形 + ものでもない
📌 Mẫu tương tự:
-
「〜なくもない」:Không hẳn là không〜
-
「〜ないこともない」:Không phải là không〜
→ Cả ba mẫu mang ý nghĩa gần giống nhau, thay đổi tùy sắc thái và độ nhấn mạnh
Cách sử dụng
-
Dùng khi muốn thể hiện rằng “có thể lắm chứ”, “không phải hoàn toàn không thể”, nhưng thường kèm điều kiện hoặc sự dè dặt
-
Thường dùng trong văn nói / văn viết trang trọng nhẹ, đặc biệt là khi cần giữ lịch sự hoặc tránh khẳng định chắc chắn
Ví dụ
-
この値段なら、少し無理すれば、買えないものでもない。
→ Với mức giá này, nếu cố một chút thì cũng không hẳn là không mua được. -
修理すれば、使えないものでもないが、修理代が高くつくだろう。
→ Nếu sửa thì không hẳn là không dùng được, nhưng chắc là chi phí sửa sẽ cao. -
「どうしてもと頼まれれば、引き受けないものでもありませんが、…」
→ “Nếu bị nhờ vả khẩn thiết thì không hẳn là tôi sẽ từ chối, nhưng…”
(= Có thể nhận, nhưng còn phải xem xét / chưa chắc) -
年齢制限はあるが、それを越えているからといって、採用されないものでもないだろう。
→ Dù có giới hạn tuổi, nhưng không phải là hoàn toàn không thể được tuyển nếu vượt quá tuổi.
Ví dụ mở rộng
-
彼の言っていることはただのわがままだと言えなくもない。
→ Cũng không hẳn là không thể nói những gì anh ta nói chỉ là sự ích kỷ.