Cách sử dụng
-
Là lối diễn đạt cổ điển, văn chương, trang trọng.
-
Dùng để miêu tả một trạng thái nào đó bằng cách so sánh với điều gì đó tương tự.
-
Thường xuất hiện nhiều trong văn học, thơ ca, văn viết trang trọng.
Ví dụ
-
時が矢の如く過ぎ去った。
→ Thời gian trôi qua nhanh như tên bắn. -
彼はまるで風の如く走り去った。
→ Anh ấy đã chạy đi nhanh như gió. -
上記の如く、報告させていただきます。
→ Tôi xin phép báo cáo như đã trình bày ở trên. -
会場には、波の如く人々が押し寄せた。
→ Mọi người kéo tới hội trường đông như sóng biển. -
以下の如く決定しましたので、お知らせします。
→ Tôi xin thông báo vì chúng tôi đã quyết định như dưới đây.
Mở rộng
-
Thường gặp nhất trong cấu trúc「ごとく」(như là, giống như), mang sắc thái cổ điển và trang trọng.
-
Các dạng tương tự khác thường gặp là「ごとき」(như là, loại như là – hàm ý xem nhẹ) và「ごとし」(như thể là – dùng cuối câu, cổ điển).
Ví dụ bổ sung:
-
彼の言動は狂ったかの如しだ。
→ Hành động và lời nói của anh ta như thể đã mất trí vậy. -
我々の友情は兄弟の如く固い。
→ Tình bạn chúng tôi bền chặt như anh em ruột thịt.