Ý nghĩa
Ngay cả… / Đến cả… / Thậm chí…
→ Nhấn mạnh rằng ngay cả một điều rất đương nhiên, dễ dàng hoặc cơ bản cũng xảy ra / không thể, nên những cái khác càng không cần nói đến.
Cấu trúc
名詞 + すら
*Trong văn nói, thường dùng 「さえ」thay cho 「すら」(ít trang trọng hơn).
*Không dùng với các từ nghi vấn (ai, cái gì...) như「何すら」「誰すら」(❌).
Cách sử dụng
-
Dùng trong văn viết, văn phong trang trọng, để nhấn mạnh mức độ cao hoặc cực đoan.
-
Thường đi với các vế mang nghĩa bất ngờ, tiêu cực, khó tin hoặc đáng kinh ngạc.
-
Có thể mang cả nghĩa khẳng định và phủ định, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh phủ định.
Ví dụ
-
忙しすぎて、水を飲む時間すらなかった。
→ Bận đến mức ngay cả uống nước cũng không có thời gian. -
彼の才能は、先生すら驚かせた。
→ Tài năng của cậu ấy ngay cả thầy giáo cũng phải kinh ngạc. -
そんな簡単な問題は、子どもすら解けるよ。
→ Câu hỏi đơn giản đến mức ngay cả trẻ con cũng giải được. -
この料理は見た目すら美しい。
→ Món ăn này ngay cả vẻ ngoài cũng đẹp. -
恐怖のあまり、声すら出せなかった。
→ Vì quá sợ, thậm chí không thốt nên lời.
Mở rộng
-
「すら」→ thường nhấn mạnh sự bất ngờ, cảm xúc (trang trọng hơn)
-
「さえ」→ dùng hàng ngày, nêu thêm ví dụ mang tính nhấn mạnh nhẹ nhàng