Ngữ Pháp N1~つつある: Đang dần… / Ngày càng…

Ý nghĩa

Đang dần… / Ngày càng…

Diễn tả ý:

  • Dùng để nói về một quá trình đang diễn ra, sự thay đổi đang dần tiến triển theo thời gian, và chưa hoàn toàn kết thúc.

  • Mang tính văn viết, trang trọng, thường dùng trong bài báo, bài viết học thuật, phát biểu.


Cấu trúc

 

  • 動詞ます形(bỏ ます)+ つつある

 


Cách sử dụng

  • Thường đi với các động từ thể hiện sự thay đổi hoặc phát triển như: 増える、減る、変わる、進む、崩れる、広がる…

  • Dùng để nhấn mạnh sự thay đổi liên tục hoặc xu hướng đang diễn ra, và thường có cảm giác nghiêm túc hoặc khách quan.

  • Không dùng trong hội thoại thân mật hàng ngày.


Ví dụ

  1. 地球の気温は上がりつつある
    → Nhiệt độ trái đất đang dần tăng lên.

  2. 高齢化が急速に進みつつある社会では、福祉の充実が求められている。
    → Trong xã hội ngày càng già hóa nhanh chóng, việc nâng cao phúc lợi là điều cần thiết.

  3. 日本では伝統文化が失われつつある
    → Ở Nhật, văn hóa truyền thống đang dần bị mai một.

  4. 景気は回復しつつあるが、まだ油断はできない。
    → Tình hình kinh tế đang dần hồi phục, nhưng vẫn chưa thể chủ quan.


Mở rộng

  • Gần nghĩa với các mẫu như:
     ・「~てきている」:đang… dần (thường dùng trong hội thoại hơn)
     ・「~ところだ」:sắp / đúng lúc đang (nhấn mạnh thời điểm)
     ・「~最中だ」:đang trong lúc (mạnh hơn, thường dùng cho hành động cụ thể)

So sánh:

  • 変わりつつある → (văn viết, trang trọng)

  • 変わってきている → (văn nói, gần gũi hơn)

📌 Lưu ý:

  • Không dùng với các động từ không mang tính thay đổi như「ある」「いる」「思う」.

  • Phù hợp để trình bày tình hình, xu hướng, quá trình trong các văn bản phân tích, báo cáo.

Ngữ Pháp N1 - ~つつある | Học Tiếng Nhật Miễn Phí mỗi ngày