Ý nghĩa
Đang dần… / Ngày càng…
Diễn tả ý:
-
Dùng để nói về một quá trình đang diễn ra, sự thay đổi đang dần tiến triển theo thời gian, và chưa hoàn toàn kết thúc.
-
Mang tính văn viết, trang trọng, thường dùng trong bài báo, bài viết học thuật, phát biểu.
Cấu trúc
-
動詞ます形(bỏ ます)+ つつある
Cách sử dụng
-
Thường đi với các động từ thể hiện sự thay đổi hoặc phát triển như: 増える、減る、変わる、進む、崩れる、広がる…
-
Dùng để nhấn mạnh sự thay đổi liên tục hoặc xu hướng đang diễn ra, và thường có cảm giác nghiêm túc hoặc khách quan.
-
Không dùng trong hội thoại thân mật hàng ngày.
Ví dụ
-
地球の気温は上がりつつある。
→ Nhiệt độ trái đất đang dần tăng lên. -
高齢化が急速に進みつつある社会では、福祉の充実が求められている。
→ Trong xã hội ngày càng già hóa nhanh chóng, việc nâng cao phúc lợi là điều cần thiết. -
日本では伝統文化が失われつつある。
→ Ở Nhật, văn hóa truyền thống đang dần bị mai một. -
景気は回復しつつあるが、まだ油断はできない。
→ Tình hình kinh tế đang dần hồi phục, nhưng vẫn chưa thể chủ quan.
Mở rộng
-
Gần nghĩa với các mẫu như:
・「~てきている」:đang… dần (thường dùng trong hội thoại hơn)
・「~ところだ」:sắp / đúng lúc đang (nhấn mạnh thời điểm)
・「~最中だ」:đang trong lúc (mạnh hơn, thường dùng cho hành động cụ thể)
So sánh:
-
変わりつつある → (văn viết, trang trọng)
-
変わってきている → (văn nói, gần gũi hơn)
📌 Lưu ý:
-
Không dùng với các động từ không mang tính thay đổi như「ある」「いる」「思う」.
-
Phù hợp để trình bày tình hình, xu hướng, quá trình trong các văn bản phân tích, báo cáo.