Ngữ Pháp N1~つつ(も): Vừa… vừa…

Ý nghĩa

Vừa… vừa…

Diễn tả ý:

➊ Khi nói về hai hành động diễn ra đồng thời, mẫu câu mang nghĩa giống với「ながら」nhưng trang trọng và văn viết hơn.
➋ Khi nói về hành động trái ngược, mẫu này mang nghĩa giống với「〜のに」hay「〜けれども」, và thường được viết là「〜つつも」.


Cấu trúc

  • 動詞ます形(bỏ ます)+ つつ

  • 動詞ます形(bỏ ます)+ つつも


Cách sử dụng

  • 〜つつ: thường dùng để kết hợp hai hành động diễn ra cùng lúc, mang tính trang trọng, viết lách.

  • 〜つつも: dùng khi có sự mâu thuẫn giữa hai vế câu, giống như "mặc dù… nhưng…", thể hiện suy nghĩ, cảm xúc mâu thuẫn của người nói.

  • Phù hợp với văn viết, phát biểu, luận văn, ít dùng trong hội thoại thường ngày.


Ví dụ

  1. 父は娘の花嫁姿を眺めつつ、彼女が生まれた日のことを思い出していた。
    → Cha vừa nhìn ngắm con gái trong bộ váy cưới, vừa hồi tưởng lại ngày cô ấy chào đời.

  2. 彼は公務員として働きつつ小説を描き続け、ついに有名な賞を受賞した。
    → Anh ấy vừa làm công chức vừa viết tiểu thuyết, và cuối cùng đã giành được một giải thưởng lớn.

  3. 私は利益を追求しつつ社会に貢献もする、そういう会社を作りたいと思います。
    → Tôi muốn xây dựng một công ty vừa theo đuổi lợi nhuận, vừa đóng góp cho xã hội như vậy.


Mở rộng

  • Mẫu 〜つつ thường thấy trong văn bản chính trị, bài phát biểu, hoặc bài luận có tính trang trọng.

  • Khi mang nghĩa “mặc dù”, thì mẫu này rất gần với:
     ・〜のに
     ・〜ながらも
     ・〜にもかかわらず

Ví dụ bổ sung:

  • 危険だと知りつつも、彼は山頂を目指した。
    Mặc dù biết nguy hiểm, anh ấy vẫn hướng đến đỉnh núi.

  • 笑いつつ、涙が止まらなかった。
    → Tôi vừa cười vừa khóc, nước mắt không ngừng rơi.

Ngữ Pháp N1 - ~つつ(も) | Học Tiếng Nhật Miễn Phí mỗi ngày