Ngữ Pháp N1~てからというもの: Kể từ khi… thì… / Từ sau khi… thì suốt...

Ý nghĩa

Kể từ khi… thì… / Từ sau khi… thì suốt...

Nhấn mạnh rằng tình trạng nào đó đã thay đổi rõ rệt sau một sự kiện, và tình trạng mới đó vẫn đang tiếp tục cho đến hiện tại.


Cấu trúc

動詞(て形)+からというもの


Cách sử dụng

  • Thường đi kèm với những sự kiện có tác động lớn, làm thay đổi cuộc sống, cảm xúc hoặc hoàn cảnh.

  • Vế sau là những kết quả, trạng thái kéo dài liên tục đến hiện tại.

  • Có sắc thái trang trọng, văn viết, thường dùng trong văn miêu tả, tiểu thuyết, nhật ký…


Ví dụ

  1. 子どもが生まれてからというもの、毎日があっという間に過ぎていく。
    → Kể từ khi con chào đời, mỗi ngày trôi qua thật nhanh.

  2. 日本に来てからというもの、生活のリズムがすっかり変わってしまった。
    → Từ khi đến Nhật, nhịp sống của tôi đã thay đổi hoàn toàn.

  3. 就職してからというもの、友達と会う時間もなくなってしまった。
    → Kể từ khi đi làm, tôi không còn thời gian gặp bạn bè nữa.

  4. 引っ越してからというもの、隣の人と一度も顔を合わせていない。
    → Từ khi chuyển nhà đến đây, tôi chưa từng gặp mặt hàng xóm.

  5. 病気になってからというもの、以前のように元気に動けなくなった。
    → Từ sau khi đổ bệnh, tôi không còn hoạt bát như trước.


Mở rộng

  • Gần nghĩa với:

    • 「~以来(いらい)」: kể từ khi – trung tính hơn

    • 「~てからずっと」: kể từ sau khi – dùng được trong văn nói

  • Tuy nhiên, 「~てからというもの」thường mang cảm xúc sâu sắc hơn, thường dùng khi có sự thay đổi rõ rệt và có chiều sâu.

Ngữ Pháp N1 - ~てからというもの | Học Tiếng Nhật Miễn Phí mỗi ngày