Ý nghĩa
Dù đang ở trong tình huống… / Đúng vào lúc… / Mặc dù đang…
Diễn tả ý:
➊ Đúng vào thời điểm đang thực hiện một hành động nào đó, thì có sự việc khác xảy ra (thường dùng trong lời xin lỗi, cảm ơn, lịch sự).
➋ Mặc dù đang trong một tình huống nào đó, nhưng lại có một hành động, kết quả trái ngược xảy ra (trách nhẹ, khen ngợi, bất ngờ).
➌ Mô tả thời điểm xảy ra hành động, thường dùng trong tường thuật hoặc văn viết nghiêm túc.
Cấu trúc
-
動詞普通形 + ところを
-
イ形容詞 + ところを
-
ナ形容詞 + な + ところを
-
名詞 + の + ところを
Cách sử dụng
-
Dùng trong văn viết, lời nói trang trọng, mang sắc thái lịch sự, khiêm nhường hoặc nhấn mạnh nghịch lý.
-
Dùng trong các mẫu câu như:
-
お忙しいところをありがとうございます
-
出かけようとしたところを止められた
-
-
Vế sau thường là hành động thể hiện sự ngắt quãng, làm phiền, trái với kỳ vọng, hoặc sự việc bất ngờ xảy ra.
Ví dụ
-
お忙しいところを、わざわざお越しいただきありがとうございます。
→ Dù anh đang bận, cảm ơn anh đã cất công đến đây. -
お休みのところを、お電話して申し訳ありません。
→ Dù anh/chị đang nghỉ, tôi xin lỗi vì đã gọi điện. -
出かけようとしたところを、上司に呼び止められた。
→ Đúng lúc tôi định ra ngoài, thì bị sếp gọi lại. -
逃げようとしたところを、警察に取り押さえられた。
→ Ngay khi định bỏ trốn, thì bị cảnh sát bắt giữ. -
怪我をしているところを、最後まで戦い抜いた。
→ Dù đang bị thương, anh ấy vẫn chiến đấu đến cùng.
Mở rộng
Gần nghĩa với:
-
~のに:Mặc dù... nhưng...(nhẹ nhàng hơn, thông dụng hơn)
-
~ながら(も):Mặc dù... nhưng vẫn...(dùng để nhấn mạnh đối lập)
-
~最中に:Đúng lúc đang...(nhấn mạnh thời điểm hành động đang diễn ra)
「ところを」 nhấn mạnh tình huống xảy ra hành động, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, có sắc thái lịch sự, hoặc gây bất ngờ / trái ngược.