Ý nghĩa
Chỉ có ở… mới có được / Chỉ riêng… mới làm được
Dùng để nhấn mạnh nét đặc sắc, độc đáo, ưu điểm chỉ riêng đối tượng đó mới có.
Mang ý khen ngợi, đánh giá cao sự duy nhất, đặc trưng riêng biệt.
Cấu trúc
名詞 + ならでは(の + 名詞)
Cách sử dụng
-
Thường dùng để khen ngợi đặc trưng của vùng miền, con người, sản phẩm, văn hóa, kỹ thuật…
-
Có thể dùng độc lập (「~ならではです」) hoặc bổ nghĩa cho danh từ (「~ならではの+名詞」)
-
Là cách nói mang tính khen trang trọng, dùng trong giới thiệu, quảng cáo, bài phát biểu…
Ví dụ
-
これは職人ならではの技だ。
→ Đây là kỹ thuật chỉ thợ lành nghề mới có được. -
京都ならではの風情を味わいたい。
→ Tôi muốn cảm nhận phong vị đặc trưng chỉ có ở Kyoto. -
あの店には老舗ならではの落ち着きがある。
→ Quán đó có sự yên tĩnh đặc trưng chỉ quán lâu đời mới có. -
彼女の演技はプロならではだ。
→ Diễn xuất của cô ấy đúng là chỉ có ở người chuyên nghiệp. -
こういった細やかな心配りは日本人ならではですね。
→ Sự tinh tế chu đáo như thế này đúng là chỉ có ở người Nhật.
Mở rộng
-
Gần nghĩa với:
-
「~しかない」→ Chỉ có…
-
「~にしかできない」→ Chỉ ai đó mới làm được
-
-
Nhưng ~ならでは mang sắc thái khen ngợi riêng biệt, lịch sự hơn