Ngữ Pháp N1~ならでは: Chỉ có ở… mới có được / Chỉ riêng… mới làm được

Ý nghĩa

Chỉ có ở… mới có được / Chỉ riêng… mới làm được

Dùng để nhấn mạnh nét đặc sắc, độc đáo, ưu điểm chỉ riêng đối tượng đó mới có.
Mang ý khen ngợi, đánh giá cao sự duy nhất, đặc trưng riêng biệt.


Cấu trúc

 

名詞 + ならでは(の + 名詞)

 


Cách sử dụng

  • Thường dùng để khen ngợi đặc trưng của vùng miền, con người, sản phẩm, văn hóa, kỹ thuật…

  • Có thể dùng độc lập (「~ならではです」) hoặc bổ nghĩa cho danh từ (「~ならではの+名詞」)

  • Là cách nói mang tính khen trang trọng, dùng trong giới thiệu, quảng cáo, bài phát biểu…


Ví dụ

  1. これは職人ならではの技だ。
    → Đây là kỹ thuật chỉ thợ lành nghề mới có được.

  2. 京都ならではの風情を味わいたい。
    → Tôi muốn cảm nhận phong vị đặc trưng chỉ có ở Kyoto.

  3. あの店には老舗ならではの落ち着きがある。
    → Quán đó có sự yên tĩnh đặc trưng chỉ quán lâu đời mới có.

  4. 彼女の演技はプロならではだ。
    → Diễn xuất của cô ấy đúng là chỉ có ở người chuyên nghiệp.

  5. こういった細やかな心配りは日本人ならではですね。
    → Sự tinh tế chu đáo như thế này đúng là chỉ có ở người Nhật.


Mở rộng

  • Gần nghĩa với:

    • 「~しかない」→ Chỉ có…

    • 「~にしかできない」→ Chỉ ai đó mới làm được

  • Nhưng ~ならでは mang sắc thái khen ngợi riêng biệt, lịch sự hơn