Ý nghĩa
Nếu là... thì còn đỡ (được), đằng này…
Thể hiện sự bất mãn, khó chịu, hoặc không đồng tình với tình trạng thực tế bằng cách đưa ra một tình huống có thể chấp nhận được rồi phủ định tình trạng hiện tại.
Cấu trúc
名詞/動詞(普通形)+ならまだしも
Cách sử dụng
-
Dùng khi đưa ra một tình huống có thể chấp nhận được (nhưng trên thực tế lại không như vậy), nhằm nhấn mạnh sự bất mãn với tình trạng hiện tại.
-
Vế sau thường mang ý tiêu cực, trách móc, hoặc không hài lòng.
-
Hay sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh cảm xúc bất mãn, than phiền, trách cứ.
Ví dụ
-
子どもならまだしも、大人がそんなことをするなんて許せない。
→ Nếu là trẻ con thì còn chấp nhận được, chứ người lớn mà làm chuyện đó thì không thể tha thứ. -
一度だけならまだしも、何度も同じミスをするのは問題だ。
→ Nếu chỉ một lần thì còn đỡ, chứ phạm cùng một lỗi nhiều lần thì đúng là vấn đề. -
安いものならまだしも、高いお金を払ってこんな品質は困るよ。
→ Nếu là hàng rẻ thì còn chấp nhận được, chứ trả số tiền lớn mà chất lượng thế này thì thật phiền phức. -
10分遅刻ならまだしも、1時間も遅れるなんてありえない。
→ Nếu trễ 10 phút thì còn có thể bỏ qua, chứ trễ cả tiếng đồng hồ thì thật không thể chấp nhận. -
趣味ならまだしも、仕事にそんな無責任な態度は許されない。
→ Nếu là sở thích thì không nói, chứ công việc mà có thái độ vô trách nhiệm như thế thì không thể tha thứ.
Mở rộng
-
Có thể thay thế bằng cấu trúc tương tự:「~ならいざ知らず」(nếu là... thì còn tạm hiểu được, đằng này…).
Ví dụ bổ sung:
-
知らなかったのならまだしも、知っていて黙っているなんてひどい。
→ Không biết thì còn thông cảm được, đằng này biết mà lại im lặng thì thật quá đáng.