Ngữ Pháp N1~にあって: Tại, Trong (nơi chốn hoặc tình huống), Dưới ~ điều kiện hoặc hoàn cảnh, Trong thời gian, Phù hợp vớ

Ý nghĩa

Tại, Trong (nơi chốn hoặc tình huống), Dưới ~ điều kiện hoặc hoàn cảnh, Trong thời gian, Phù hợp vớ

Diễn tả ý:

  1. Chính trong hoàn cảnh... / Trong tình huống đặc biệt đó...

  2. Dù trong hoàn cảnh... nhưng vẫn...

Tùy theo ngữ cảnh, ~にあって có thể mang nghĩa nhấn mạnh hoàn cảnh đặc biệt, hiếm có, hoặc khó khăn, từ đó dẫn đến một tình huống, kết quả, hoặc hành động cụ thể.

Đây là cách nói trang trọng, thường dùng trong văn viết, báo chí, hoặc phát biểu trang nghiêm.


Cấu trúc

名詞 + にあって


Cách sử dụng

  • Dùng khi muốn nói:
    "Chính trong hoàn cảnh đó, điều gì đã xảy ra", hoặc
    "Mặc dù trong hoàn cảnh đó, vẫn có điều đặc biệt xảy ra"

  • Có thể được dùng như:

    • 「~にあっては」(dùng khi so sánh các hoàn cảnh khác nhau)

    • 「~にあっても」(mang ý nghĩa nghịch lý: dù là trong... vẫn...)


Ví dụ

  1. 不況下にあって、この会社は着実に成長している。
    → Chính trong thời kỳ khủng hoảng, công ty này vẫn phát triển vững chắc.

  2. 戦時下にあっても、人々は希望を捨てなかった。
    → Dù đang trong thời chiến, người dân vẫn không từ bỏ hy vọng.

  3. 現代社会にあって、人とのつながりがますます重要になっている。
    → Trong xã hội hiện đại, sự kết nối giữa người với người ngày càng trở nên quan trọng.

  4. 医療の最前線にあって、彼は命を守り続けている。
    → Đứng ở tuyến đầu ngành y tế, anh ấy vẫn tiếp tục bảo vệ mạng sống con người.

  5. 平和な時代にあって、私たちは戦争の悲惨さを忘れがちだ。
    → Trong thời đại hòa bình, chúng ta dễ quên đi sự tàn khốc của chiến tranh.


Mở rộng

  • Gần nghĩa với:

    • 「~という状況の中で」(trong hoàn cảnh...)

    • 「~にもかかわらず」(mặc dù, dù cho...)

  • Dùng nhiều trong văn viết chính luận, báo chí, lịch sử, và thường mang sắc thái nghiêm túc hoặc ca ngợi điều đặc biệt trong bối cảnh khó khăn.

Ngữ Pháp N1 - ~にあって | Học Tiếng Nhật Miễn Phí mỗi ngày