Ý nghĩa
Đối với... / Theo quan điểm của... / Nếu đứng trên lập trường của...
Diễn tả ý:
➊ Khi nhìn từ lập trường, quan điểm hoặc cảm xúc của ai đó, thì một tình huống nào đó có thể được hiểu như thế này.
➋ Nhằm thể hiện sự cảm thông hoặc phân tích từ phía người khác, đặc biệt là khi có sự khác biệt về suy nghĩ giữa các bên.
Đây là mẫu câu thường dùng để trình bày cách nhìn nhận từ phía đối tượng khác, không phải từ người nói.
Cấu trúc
名詞 + にしてみれば
Cách sử dụng
-
Chủ ngữ thường là người khác, không phải bản thân người nói.
-
Dùng trong các câu kiểu như:
-
「A にしてみれば、B は~だ」
-
「彼女にしてみれば、それは大きな決断だっただろう」
-
-
Có thể thay bằng:
-
「~にしても」
-
「~にしてみても」 để diễn đạt mức độ mềm hơn.
-
Ví dụ
-
親にしてみれば、子どもの行動はいつでも心配なものだ。
→ Đối với cha mẹ, hành động của con cái lúc nào cũng khiến họ lo lắng. -
学生にしてみれば、この規則は厳しすぎるかもしれない。
→ Đối với học sinh, quy định này có thể quá khắt khe. -
上司にしてみれば、彼の態度は失礼だったかもしれない。
→ Từ góc nhìn của cấp trên, thái độ của anh ta có thể bị coi là vô lễ. -
日本人にしてみれば、この料理はちょっと辛すぎるだろう。
→ Với người Nhật, món ăn này có lẽ hơi cay quá. -
彼にしてみれば、それは正しい選択だったのかもしれない。
→ Theo quan điểm của anh ấy, đó có thể là lựa chọn đúng.
Mở rộng
Gần nghĩa với:
-
「~から見ると/~からすれば」: Khi nhìn từ... (khách quan hơn)
-
「~にとっては」: Đối với… (mang tính cảm nhận chủ quan của người đó)