Ý nghĩa
Riêng đối với... thì...
Mẫu câu này dùng để nêu ra một ví dụ nổi bật, cực đoan nhất trong số nhiều trường hợp, thường là theo chiều hướng tiêu cực hoặc gây ngạc nhiên.
Cấu trúc
名詞 + に至っては
Cách sử dụng
-
Dùng khi nêu lên một trường hợp đặc biệt trong nhiều trường hợp, để nhấn mạnh rằng "trường hợp này thì còn nghiêm trọng hơn nữa".
-
Câu sau thường đi với nhận xét tiêu cực, bất ngờ, hoặc quá mức bình thường.
-
Thường dùng trong văn viết, báo chí, các bài phân tích.
Ví dụ
-
インフルエンザが流行している。今年に至っては、患者数が過去最高だ。
→ Dịch cúm đang bùng phát. Riêng năm nay thì số ca bệnh là cao nhất từ trước đến nay. -
最近は遅刻が増えてきた。山田君に至っては、週に3回も遅刻している。
→ Gần đây có nhiều người đi trễ. Riêng Yamada thì trễ đến 3 lần mỗi tuần. -
彼のミスは目立っていたが、最終試験に至ってはまったく準備をしていなかった。
→ Anh ấy thường xuyên mắc lỗi, riêng kỳ thi cuối kỳ thì hoàn toàn không chuẩn bị gì cả. -
このシリーズはどれも面白いが、第3巻に至っては傑作と言えるだろう。
→ Bộ truyện này tập nào cũng hay, nhưng riêng tập 3 thì có thể gọi là kiệt tác. -
最近の電気代は高くなってきた。夏に至っては冷房のせいで倍以上になることもある。
→ Gần đây tiền điện tăng cao. Riêng mùa hè thì đôi khi còn gấp đôi vì dùng máy lạnh.
Mở rộng
-
Gần nghĩa với:
-
「~はもちろん」: thì tất nhiên rồi (nhưng không có sắc thái cực đoan)
-
「~に関しては」: khi nói về… (trung tính)
-
「~に至っては」: thường dùng khi so sánh nổi bật và ngạc nhiên, tiêu cực
-