Ý nghĩa
Để mà… / Nhằm mục đích…
→ Diễn tả mục đích của hành động, thường dùng trong văn viết trang trọng.
→ Cách nói tương đương với 「~ために」 nhưng cứng và mang sắc thái văn viết, trang nghiêm hơn.
Cấu trúc
動詞辞書形 + べく + 動詞・名詞など
※ Ngoại lệ:
-
「する」→ するべく / すべく
Cách sử dụng
-
Dùng để nêu mục đích của hành động, thường là trang trọng, chính trị, kinh doanh, phát biểu, tiểu luận…
-
Vế sau là hành động thực hiện để đạt được mục đích ở vế trước.
-
Chủ ngữ của cả hai vế là cùng một người.
Ví dụ
-
留学するべく、彼は一生懸命日本語を勉強している。
→ Để đi du học, anh ấy đang học tiếng Nhật rất chăm chỉ. -
新しい市場を開拓するべく、現地調査が行われた。
→ Nhằm mở rộng thị trường mới, cuộc khảo sát thực địa đã được tiến hành. -
事件の真相を明らかにすべく、警察は捜査を開始した。
→ Để làm rõ chân tướng vụ việc, cảnh sát đã bắt đầu điều tra. -
優勝すべく、チーム全員が一丸となって練習に励んだ。
→ Để giành chức vô địch, cả đội đã đoàn kết luyện tập chăm chỉ. -
就職先を見つけるべく、毎日求人情報をチェックしている。
→ Để tìm việc làm, tôi kiểm tra thông tin tuyển dụng hằng ngày.
Mở rộng
-
Mẫu ngữ pháp tương đương (mềm hơn):
-
「~ために」(để…) – phổ biến, văn nói cũng dùng
-
「~ように」(để mà…) – thường dùng với động từ không chủ ý (なる, 見える…)
-