Ngữ Pháp N1~べく: Để mà… / Nhằm mục đích…

Ý nghĩa

Để mà… / Nhằm mục đích…

→ Diễn tả mục đích của hành động, thường dùng trong văn viết trang trọng.
→ Cách nói tương đương với 「~ために」 nhưng cứng và mang sắc thái văn viết, trang nghiêm hơn.


Cấu trúc

 

動詞辞書形 + べく + 動詞・名詞など

 

※ Ngoại lệ:

  • 「する」→ するべく / すべく


Cách sử dụng

  • Dùng để nêu mục đích của hành động, thường là trang trọng, chính trị, kinh doanh, phát biểu, tiểu luận

  • Vế sau là hành động thực hiện để đạt được mục đích ở vế trước.

  • Chủ ngữ của cả hai vế là cùng một người.


Ví dụ

  1. 留学するべく、彼は一生懸命日本語を勉強している。
    Để đi du học, anh ấy đang học tiếng Nhật rất chăm chỉ.

  2. 新しい市場を開拓するべく、現地調査が行われた。
    Nhằm mở rộng thị trường mới, cuộc khảo sát thực địa đã được tiến hành.

  3. 事件の真相を明らかにすべく、警察は捜査を開始した。
    Để làm rõ chân tướng vụ việc, cảnh sát đã bắt đầu điều tra.

  4. 優勝すべく、チーム全員が一丸となって練習に励んだ。
    Để giành chức vô địch, cả đội đã đoàn kết luyện tập chăm chỉ.

  5. 就職先を見つけるべく、毎日求人情報をチェックしている。
    Để tìm việc làm, tôi kiểm tra thông tin tuyển dụng hằng ngày.


Mở rộng

  • Mẫu ngữ pháp tương đương (mềm hơn):

    • 「~ために」(để…) – phổ biến, văn nói cũng dùng

    • 「~ように」(để mà…) – thường dùng với động từ không chủ ý (なる, 見える…)