Ý nghĩa
Giá mà… thì đã… / Vậy mà lại… / Đáng lẽ… thì…
→ Diễn tả sự nuối tiếc, bất mãn, trách móc nhẹ vì một sự việc không như mong đợi.
→ Hành động hoặc kết quả thực tế khác với điều hợp lý lẽ ra nên xảy ra.
Cấu trúc
動詞・い形容詞・な形容詞 + ものを
Cách sử dụng
-
Dùng trong văn viết, ngữ cảnh trang trọng, hoặc trong cảm thán, phàn nàn nhẹ nhàng.
-
Thường đi kèm các cụm như「のに」「それなのに」「どうして」ở vế sau (dù không bắt buộc).
-
Chủ yếu thể hiện thái độ của người nói về kết quả không như ý.
Ví dụ
-
もう少し早く来ればよかったものを。
→ Giá mà bạn đến sớm hơn một chút thì tốt biết mấy... -
連絡してくれれば手伝ったものを、一人でやってしまったんだね。
→ Nếu cậu gọi cho tớ thì tớ đã giúp rồi, vậy mà lại tự làm một mình à... -
本当のことを言えばよかったものを、嘘をついたばかりに問題が大きくなった。
→ Giá mà nói thật thì tốt, vậy mà lại nói dối nên sự việc mới trở nên nghiêm trọng. -
静かにしていればバレなかったものを。
→ Nếu im lặng thì đã không bị phát hiện rồi, thế mà... -
彼は謝れば済んだものを、言い訳ばかりしていた。
→ Nếu anh ta chịu xin lỗi thì đã xong chuyện, vậy mà toàn biện hộ.
Mở rộng
-
Gần nghĩa với các mẫu mang sắc thái tiếc nuối như:
-
「~ばよかった」:Giá mà (thân mật, thông dụng)
-
「~のに」:Thế mà (diễn đạt sự tiếc nuối nhẹ nhàng)
-
「~たらよかった」:Nếu... thì đã tốt rồi
-