Ngữ Pháp N1~ものを: Giá mà… thì đã… / Vậy mà lại… / Đáng lẽ… thì…

Ý nghĩa

Giá mà… thì đã… / Vậy mà lại… / Đáng lẽ… thì…

→ Diễn tả sự nuối tiếc, bất mãn, trách móc nhẹ vì một sự việc không như mong đợi.
→ Hành động hoặc kết quả thực tế khác với điều hợp lý lẽ ra nên xảy ra.


Cấu trúc

動詞・い形容詞・な形容詞 + ものを


Cách sử dụng

  • Dùng trong văn viết, ngữ cảnh trang trọng, hoặc trong cảm thán, phàn nàn nhẹ nhàng.

  • Thường đi kèm các cụm như「のに」「それなのに」「どうして」ở vế sau (dù không bắt buộc).

  • Chủ yếu thể hiện thái độ của người nói về kết quả không như ý.


Ví dụ

  1. もう少し早く来ればよかったものを
    → Giá mà bạn đến sớm hơn một chút thì tốt biết mấy...

  2. 連絡してくれれば手伝ったものを、一人でやってしまったんだね。
    → Nếu cậu gọi cho tớ thì tớ đã giúp rồi, vậy mà lại tự làm một mình à...

  3. 本当のことを言えばよかったものを、嘘をついたばかりに問題が大きくなった。
    → Giá mà nói thật thì tốt, vậy mà lại nói dối nên sự việc mới trở nên nghiêm trọng.

  4. 静かにしていればバレなかったものを
    → Nếu im lặng thì đã không bị phát hiện rồi, thế mà...

  5. 彼は謝れば済んだものを、言い訳ばかりしていた。
    → Nếu anh ta chịu xin lỗi thì đã xong chuyện, vậy mà toàn biện hộ.


Mở rộng

  • Gần nghĩa với các mẫu mang sắc thái tiếc nuối như:

    • 「~ばよかった」:Giá mà (thân mật, thông dụng)

    • 「~のに」:Thế mà (diễn đạt sự tiếc nuối nhẹ nhàng)

    • 「~たらよかった」:Nếu... thì đã tốt rồi