Ý nghĩa
Vừa mới… thì lập tức… / Ngay khi…
Diễn tả ý:
➊ Một hành động vừa mới xảy ra xong, thì một hành động khác đã lập tức xảy ra tiếp theo, gần như đồng thời, không có độ trễ.
➋ Nhấn mạnh tốc độ xảy ra hành động sau, tạo cảm giác ngay lập tức, bất ngờ.
Là cách nói trang trọng, văn viết, thường dùng trong mô tả, kể chuyện, không dùng để nói về hành động của người nói (tôi).
Cấu trúc
動詞辞書形 + や否や
📌 Trường hợp "や" có thể dùng một mình (bỏ "否や"), nghĩa không thay đổi, nhưng "や否や" thì trang trọng hơn.
Cách sử dụng
-
Chủ ngữ thường là ngôi thứ ba (không phải người nói).
-
Không dùng trong câu mệnh lệnh, ý chí, nguyện vọng.
-
Vế sau là hành động thực tế đã xảy ra ngay lập tức, không dùng cho hành động mang tính suy đoán.
Ví dụ
-
空が暗くなるや否や、大粒の雨が降り始めた。
→ Ngay khi trời vừa tối, mưa to đã bắt đầu đổ xuống. -
先生が教室に入るや否や、学生たちはおしゃべりをやめた。
→ Ngay khi thầy giáo bước vào lớp, các học sinh lập tức ngừng nói chuyện. -
火災発生のベルが鳴るや、消防士たちは部屋を飛び出した。
→ Chuông báo cháy vừa vang lên, các lính cứu hỏa đã lao ngay ra khỏi phòng.
(※Ở đây dùng "や" thay cho "や否や", nghĩa không đổi) -
デパートが開店するや否や、待っていた客たちはバーゲン会場に殺到した。
→ Vừa khi cửa hàng bách hóa mở cửa, khách hàng đang chờ đã ùa vào khu giảm giá.
Mở rộng
Gần nghĩa với:
-
~とたんに:Ngay sau khi… thì…(tập trung vào kết quả bất ngờ)
-
~や / ~かと思うと:Vừa mới… thì đã…(nhấn mạnh bất ngờ, cảm xúc)
-
~なり:Ngay sau khi…(mô tả văn học, mang tính kể chuyện)