Ý nghĩa
Dù có… hay không… thì cũng không ảnh hưởng / kết quả vẫn như nhau
Nhấn mạnh rằng bất kể chọn lựa nào, hành động nào, thì kết quả vẫn không thay đổi.
Cấu trúc
動詞意向形 + が + 動詞ない形 + まいが
Với các động từ bất quy tắc như「する」「くる」thì dùng dạng đặc biệt:
-
する → しようが / しまいが
-
くる → こようが / くるまいが
Cách sử dụng
-
Dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, mang sắc thái mạnh mẽ, quyết đoán.
-
Thường đi kèm các từ biểu thị ý chí hoặc lập trường rõ ràng ở vế sau.
-
Chủ ngữ thường là người nói hoặc người đưa ra quyết định.
Ví dụ
-
君が参加しようがしまいが、イベントは予定通り行われる。
→ Dù cậu có tham gia hay không, sự kiện vẫn diễn ra như kế hoạch. -
雨が降ろうが降るまいが、試合は決行される。
→ Trời có mưa hay không, trận đấu vẫn sẽ được tiến hành. -
周りの人が何を言おうと言うまいと、自分の信念を貫く。
→ Dù người khác có nói gì hay không, tôi vẫn giữ vững niềm tin của mình. -
親が反対しようがしまいが、彼女と結婚するつもりだ。
→ Dù bố mẹ có phản đối hay không, tôi vẫn định kết hôn với cô ấy. -
食べようが食べまいが、料金は変わりません。
→ Dù ăn hay không thì giá cũng không đổi.
Mở rộng
-
Gần nghĩa với:
-
「~ても~なくても」(dù có… hay không…)
-
「~にかかわらず」(bất kể…)
-