Ý nghĩa
khởi đầu là... / bắt đầu từ...
Ngữ pháp này thể hiện sự khởi đầu của một chuỗi sự kiện, hành động có tính tiếp nối.
Cấu trúc
名詞 + を皮切りに(して) / を皮切りとして
Cách sử dụng
-
Dùng để nói rằng một sự kiện nào đó là điểm khởi đầu, từ đó các sự kiện khác diễn ra liên tiếp.
-
Chủ yếu dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng, như bài phát biểu, tin tức, báo cáo...
-
Không dùng cho những hiện tượng tự nhiên hay việc tiêu cực xảy ra ngẫu nhiên (phải là hành động có chủ đích, tổ chức, kế hoạch).
Ví dụ
-
東京公演を皮切りに、全国ツアーが始まった。
→ Bắt đầu từ buổi biểu diễn ở Tokyo, chuyến lưu diễn toàn quốc đã bắt đầu. -
このイベントは、大阪を皮切りにして、各地で開催される予定です。
→ Sự kiện này dự kiến sẽ được tổ chức khắp nơi, bắt đầu từ Osaka. -
彼の発言を皮切りに、会議の雰囲気が一気に緊張した。
→ Từ phát ngôn của anh ấy, không khí cuộc họp lập tức trở nên căng thẳng. -
明治時代の文明開化を皮切りに、日本は急速に近代化していった。
→ Bắt đầu từ phong trào khai sáng văn minh thời Minh Trị, Nhật Bản đã hiện đại hóa nhanh chóng. -
入社式を皮切りとして、新人研修や配属などが続く。
→ Bắt đầu từ lễ gia nhập công ty, tiếp theo là đào tạo và phân công công việc.
Mở rộng
-
Các cụm gần nghĩa:
-
「~をはじめとして」(tiêu biểu là...) – dùng để liệt kê điển hình, không nhấn mạnh tính mở đầu.
-
「~に始まり」(bắt đầu từ...) – gần nghĩa nhưng trang trọng hơn, thiên về mô tả trình tự.
-