Ngữ Pháp N1~を良いことに: lợi dụng việc... để làm điều không tốt / tranh thủ lúc... để làm điều xấu

Ý nghĩa

lợi dụng việc... để làm điều không tốt / tranh thủ lúc... để làm điều xấu

 


Cấu trúc

動詞・形容詞・名詞の普通形 + のをいいことに
名詞 + をいいことに

Cách sử dụng

  • Dùng để phê phán, lên án ai đó lợi dụng điều kiện thuận lợi, cơ hội hoặc sự thiếu cảnh giác của người khác để làm việc không đúng đắn.

  • Vế sau luôn là những hành động mang ý tiêu cực, bất chính, đáng trách.

  • Thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán, chỉ trích, thể hiện rõ sự bất mãn, không hài lòng của người nói.


Ví dụ

  1. 両親が留守なのをいいことに、子供たちは夜遅くまでゲームをしている。
    → Tranh thủ lúc bố mẹ vắng nhà, bọn trẻ chơi game tới khuya.

  2. 上司がいないのをいいことに、彼は一日中仕事をサボっていた。
    → Anh ta lợi dụng lúc sếp đi vắng mà trốn việc cả ngày.

  3. 先生が優しいのをいいことに、生徒たちは宿題を全然やってこない。
    → Học sinh lợi dụng việc thầy giáo hiền lành mà không hề làm bài tập về nhà.

  4. 誰も見ていないのをいいことに、彼女はその財布を自分の鞄に入れた。
    → Cô ta lợi dụng lúc không ai để ý, đã bỏ chiếc ví đó vào túi xách của mình.

  5. 彼は病気なのをいいことに、いつも周囲の人に甘えてばかりいる。
    → Anh ấy luôn lợi dụng việc mình bị bệnh để ỷ lại vào những người xung quanh.


Mở rộng

  • Có thể thay thế bằng cấu trúc mang ý nghĩa tương tự như「~に乗じて」「~を口実にして」(lấy làm cái cớ, viện cớ...). Tuy nhiên,「~をいいことに」mang sắc thái tiêu cực rõ rệt hơn và thể hiện rõ ràng thái độ phê phán, bất mãn của người nói.