Cấu trúc
な形容詞(bỏ な)+極まりない
い形容詞(bỏ い)+こと+極まりない
Cách sử dụng
- Mang ý nghĩa: "cực kỳ... / vô cùng... / hết sức...".
- Diễn tả mức độ cực kỳ, hết sức, vô cùng. Thường được dùng để nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực, mang ý chỉ trích, phê phán, bất mãn mạnh mẽ về một điều gì đó.
-
Thường đi kèm với những tính từ thể hiện đánh giá tiêu cực như 「失礼 (thất lễ)・危険 (nguy hiểm)・無責任 (vô trách nhiệm)・不快 (khó chịu)・迷惑 (phiền hà)・残念 (đáng tiếc)」…
-
Mang sắc thái trang trọng, dùng trong văn viết.
-
Không sử dụng với những điều tích cực.
Ví dụ
-
あの店員の態度は失礼極まりない。
→ Thái độ của nhân viên kia cực kỳ thất lễ. -
夜中に騒ぐなんて、迷惑極まりない。
→ Gây ồn ào vào giữa đêm thật sự vô cùng phiền phức. -
こんな重要な仕事を忘れるとは無責任極まりない。
→ Quên mất công việc quan trọng như vậy thật là vô cùng vô trách nhiệm. -
一人で暗い道を歩くのは危険極まりない。
→ Đi một mình trên đường tối cực kỳ nguy hiểm. -
彼の発言は非常識極まりない。
→ Phát ngôn của anh ta vô cùng thiếu ý thức.
Mở rộng
-
Có thể thay thế bằng các mẫu ngữ pháp mang ý nghĩa tương tự như:
-
「~極まる(きわまる)」
-
「~の極み(のきわみ)」
-
-
Các mẫu trên đều nhấn mạnh cảm xúc hoặc trạng thái cực đoan nhưng「~の極み」có thể dùng cho cả cảm xúc tích cực và tiêu cực, còn「~極まりない」thường chỉ đi với cảm xúc tiêu cực.
Ví dụ:
-
失礼極まる態度だ。(Thái độ cực kỳ thất lễ.)
-
感激の極み。(Hết sức cảm kích)【không thể dùng 極まりない ở đây】