Ngữ Pháp N1~極まりない: cực kỳ... / vô cùng... / hết sức...

Ý nghĩa

cực kỳ... / vô cùng... / hết sức...

 


Cấu trúc

な形容詞(bỏ な)+極まりない

い形容詞(bỏ い)+こと+極まりない


Cách sử dụng

  • Mang ý nghĩa: "cực kỳ... / vô cùng... / hết sức...".
  • Diễn tả mức độ cực kỳ, hết sức, vô cùng. Thường được dùng để nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực, mang ý chỉ trích, phê phán, bất mãn mạnh mẽ về một điều gì đó.
  • Thường đi kèm với những tính từ thể hiện đánh giá tiêu cực như 「失礼 (thất lễ)・危険 (nguy hiểm)・無責任 (vô trách nhiệm)・不快 (khó chịu)・迷惑 (phiền hà)・残念 (đáng tiếc)」…

  • Mang sắc thái trang trọng, dùng trong văn viết.

  • Không sử dụng với những điều tích cực.


Ví dụ

  1. あの店員の態度は失礼極まりない
    → Thái độ của nhân viên kia cực kỳ thất lễ.

  2. 夜中に騒ぐなんて、迷惑極まりない
    → Gây ồn ào vào giữa đêm thật sự vô cùng phiền phức.

  3. こんな重要な仕事を忘れるとは無責任極まりない
    → Quên mất công việc quan trọng như vậy thật là vô cùng vô trách nhiệm.

  4. 一人で暗い道を歩くのは危険極まりない
    → Đi một mình trên đường tối cực kỳ nguy hiểm.

  5. 彼の発言は非常識極まりない
    → Phát ngôn của anh ta vô cùng thiếu ý thức.


Mở rộng

  • Có thể thay thế bằng các mẫu ngữ pháp mang ý nghĩa tương tự như:

    • 「~極まる(きわまる)」

    • 「~の極み(のきわみ)」

  • Các mẫu trên đều nhấn mạnh cảm xúc hoặc trạng thái cực đoan nhưng「~の極み」có thể dùng cho cả cảm xúc tích cực và tiêu cực, còn「~極まりない」thường chỉ đi với cảm xúc tiêu cực.

Ví dụ:

  • 失礼極まる態度だ。(Thái độ cực kỳ thất lễ.)

  • 感激の極み。(Hết sức cảm kích)【không thể dùng 極まりない ở đây】