Ngữ Pháp N1~ごとく: giống như... / như thể là...

Ý nghĩa

giống như... / như thể là...

 

  • Diễn tả ý "giống như... / như thể là...".
  • Dùng để so sánh, miêu tả một trạng thái, tình huống hoặc hành động giống với điều gì đó khác.
  • Là cách nói trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống giao tiếp lịch sự.

Cấu trúc

動詞(辞書形・た形)+(が)如く

名詞+の+如く


Cách sử dụng

  • Là lối diễn đạt cổ điển, văn chương, trang trọng.

  • Dùng để miêu tả một trạng thái nào đó bằng cách so sánh với điều gì đó tương tự.

  • Thường xuất hiện nhiều trong văn học, thơ ca, văn viết trang trọng.


Ví dụ

  1. 時が矢の如く過ぎ去った。
    → Thời gian trôi qua nhanh như tên bắn.

  2. 彼はまるで風の如く走り去った。
    → Anh ấy đã chạy đi nhanh như gió.

  3. 上記の如く、報告させていただきます。
    → Tôi xin phép báo cáo như đã trình bày ở trên.

  4. 会場には、波の如く人々が押し寄せた。
    → Mọi người kéo tới hội trường đông như sóng biển.

  5. 以下の如く決定しましたので、お知らせします。
    → Tôi xin thông báo vì chúng tôi đã quyết định như dưới đây.


Mở rộng

  • Thường gặp nhất trong cấu trúc「ごとく」(như là, giống như), mang sắc thái cổ điển và trang trọng.

  • Các dạng tương tự khác thường gặp là「ごとき」(như là, loại như là – hàm ý xem nhẹ) và「ごとし」(như thể là – dùng cuối câu, cổ điển).

Ví dụ bổ sung:

  • 彼の言動は狂ったかの如しだ。
    → Hành động và lời nói của anh ta như thể đã mất trí vậy.

  • 我々の友情は兄弟の如く固い。
    → Tình bạn chúng tôi bền chặt như anh em ruột thịt.

 
 
 
Ngữ Pháp N1 - ~ごとく | Học Tiếng Nhật Miễn Phí mỗi ngày