Ngữ Pháp N1~じゃあるまいし: Đâu phải là... mà... / Chẳng phải là... nên đừng...

Ý nghĩa

Đâu phải là... mà... / Chẳng phải là... nên đừng...

Dùng khi người nói phê phán, trách nhẹ, hoặc nhấn mạnh lý do không hợp lý cho một hành vi, cách suy nghĩ nào đó.
Thường mang sắc thái hội thoại, cảm xúc mạnh, hơi mỉa mai hoặc khuyên nhủ.


Cấu trúc

名詞 + じゃあるまいし


Cách sử dụng

  • Dùng để chỉ ra rằng “vì không phải là A, nên không nên làm B”, hoặc “làm B là vô lý”.

  • Thường dùng trong hội thoại, biểu hiện sự bất mãn, ngạc nhiên, khuyên bảo hoặc chê trách.

  • Chủ yếu đi sau một danh từ, đặc biệt là những thứ mang tính rõ ràng như: 子供、学生、新人、ロボット、神様...

  • Hay đi kèm với biểu hiện đối lập, trách nhẹ.


Ví dụ

  1. 子どもじゃあるまいし、そんなことで泣くなよ。
    → Có phải con nít đâu mà khóc vì chuyện đó chứ.

  2. 新人じゃあるまいし、こんなミスをするなんて信じられない。
    → Có phải người mới đâu mà lại mắc lỗi thế này, không thể tin được!

  3. ロボットじゃあるまいし、そんなに長時間働けないよ。
    → Tôi đâu phải robot, làm việc lâu như thế sao nổi!

  4. 神様じゃあるまいし、全てを完璧にできるわけがない。
    → Tôi đâu phải thần thánh, làm sao có thể hoàn hảo mọi thứ được?

  5. 学生じゃあるまいし、夜遅くまでゲームしてる場合じゃないよ。
    → Có phải là sinh viên đâu, còn chơi game đến khuya làm gì nữa?


Mở rộng

  • Có thể dùng biến thể của 「じゃあるまいし」là:

    • 「ではあるまいし」(trang trọng hơn, văn viết)

  • Gần nghĩa với các mẫu mang tính bác bỏ lý do hoặc khuyên nhủ như:

    • 「~わけではない」(không hẳn là...)

    • 「~というものではない」(không phải cứ... là được)