Ý nghĩa
Dù có làm... đi nữa thì cũng vô ích / cũng không có kết quả gì khả quan
Cấu trúc
動詞(た形)+ところで、
Cách sử dụng
- Diễn tả ý nghĩa: "Dù có làm... đi nữa thì cũng vô ích / cũng không có kết quả gì khả quan".
- Dùng để nhấn mạnh rằng hành động ở vế trước dù có cố gắng thực hiện thì kết quả ở vế sau vẫn sẽ không được như mong muốn, không mang lại lợi ích hay hiệu quả nào.
-
Thường dùng trong câu phủ định, biểu thị một kết quả không như mong muốn hoặc vô nghĩa.
-
Mang sắc thái tiêu cực, thể hiện cảm xúc thất vọng hoặc thái độ bi quan.
-
Thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói đã dự đoán hoặc biết trước kết quả sẽ không khả quan.
Ví dụ
-
私が告白したところで、彼女は応じないだろう。
→ Dù tôi có tỏ tình đi nữa, thì cô ấy chắc cũng chẳng đáp lại đâu. -
徹夜で勉強したところで、合格しない。
→ Cho dù có thức cả đêm học bài đi nữa thì cũng không đậu được đâu. -
すみませんが、今注文をキャンセルしたところで、お金は返金できませんよ。
→ Xin lỗi nhưng dù bây giờ anh có hủy đơn hàng đi nữa thì cũng không thể hoàn lại tiền đâu. -
「いまごろ車に乗っていったところで間に合いようがない。」
→ Giờ này cho dù có đi bằng ô tô thì cũng không thể kịp được nữa rồi. -
「謝ってみたところで、彼女が許してくれるわけじゃないけど。」
→ Cho dù tôi có thử xin lỗi thì cô ấy chắc chắn cũng không tha thứ cho tôi.
Mở rộng
Do đó, ~たところで luôn đánh dấu một loại kết quả tiêu cực nào đó trong (B), (A) thường sẽ được đặt trước bởi những từ như 今さら, いくら, hoặc どんなに. Những từ này thường chỉ nhấn mạnh sự thất vọng mà người nói cảm thấy về kết quả không thể tránh khỏi.
Ví dụ:
-
今さら頑張ったところで、試合に勝てるわけがないよ。
→ Bây giờ dù có cố gắng đi nữa, chắc chắn không thể thắng nổi trận đấu này đâu. -
いくら頼んだところで、あの人は手伝ってくれないだろう。
→ Dù có nhờ bao nhiêu lần đi nữa thì người đó cũng chẳng chịu giúp đâu. -
どんなに努力したところで、才能がなければ成功は難しい。
→ Dù cố gắng đến mức nào, nếu không có tài năng thì cũng khó mà thành công.
Từ đồng nghĩa
にせよ・にしろ
-
Ý nghĩa: Ngay cả khi, Mặc dù, Bất kể, Dù… hay
-
Ví dụ:
-
どんなに忙しいにせよ、食事はちゃんと取るべきだ。
→ Dù bận thế nào đi nữa thì cũng nên ăn uống đầy đủ. -
参加するにしろ欠席するにしろ、早めに連絡してください。
→ Dù tham gia hay vắng mặt thì hãy báo sớm nhé.
-
たって (thường dùng trong hội thoại)
-
Ý nghĩa: Ngay cả khi, Mặc dù, Bất kể
-
Ví dụ:
-
今さら急いだって間に合わないよ。
→ Bây giờ dù có vội cũng chẳng kịp đâu. -
泣いたって、誰も助けてくれないよ。
→ Dù có khóc thì cũng chẳng ai giúp đâu.
-