Ý nghĩa
Dù là… đi chăng nữa, thì cũng…
Ý nghĩa
Diễn tả ý nghĩa: "Dù là… đi chăng nữa, thì cũng…".
Thường dùng để nhấn mạnh rằng, cho dù đối tượng có địa vị, tư cách, điều kiện đặc biệt hoặc đáng nể đến mức nào, thì cũng không phải ngoại lệ, vẫn phải tuân theo một nguyên tắc, quy luật hay giới hạn nào đó.
Cấu trúc
名詞/普通形 + といえども
Cách sử dụng
-
Dùng trong văn viết, phát biểu trang trọng, thường xuất hiện trong bối cảnh khẳng định những nguyên tắc, luật lệ, đạo lý chung.
-
Thể hiện sự nhấn mạnh về nguyên tắc, sự thật khách quan.
-
Mang tính văn phong cổ điển, trang trọng, thường xuất hiện trong diễn văn, bài viết chính luận, bài phát biểu công cộng, hoặc văn chương.
Ví dụ
-
たとえ親といえども、子どもの人生を決める権利はない。
→ Dù là bố mẹ đi chăng nữa thì cũng không có quyền quyết định cuộc đời con cái. -
医者といえども、自分自身の病気を完全に治せるとは限らない。
→ Dù là bác sĩ đi chăng nữa, cũng không chắc chắn chữa khỏi hoàn toàn bệnh của chính mình. -
国王といえども、法律を守らなければならない。
→ Dù là quốc vương đi nữa thì cũng phải tuân thủ pháp luật. -
どんな達人といえども、失敗することはある。
→ Dù là cao thủ cỡ nào thì cũng có khi thất bại. -
小さなミスといえども、見逃してはいけない。
→ Dù chỉ là lỗi nhỏ thôi cũng không được bỏ qua.