Ngữ Pháp N1~となると: Nếu mà... / Trường hợp mà... thì...

Ý nghĩa

Nếu mà... / Trường hợp mà... thì...

Dùng khi người nói đưa ra giả định hoặc điều kiện, và từ đó suy ra một kết luận, phản ứng, hoặc thay đổi lập trường.


Cấu trúc

名詞・普通形 + となると


Cách sử dụng

  • Diễn tả tình huống khi một điều gì đó xảy ra hoặc được đưa ra làm tiền đề, thì sẽ dẫn đến suy nghĩ, thái độ, hành động, hoặc kết luận khác.

  • Sắc thái nói tự nhiên, hơi hội thoại, mang cảm giác chuyển chủ đề hoặc thay đổi lập trường.

  • Thường dùng trong trường hợp người nói nhận ra điều gì đó quan trọng hoặc bắt đầu cân nhắc nghiêm túc hơn sau khi nghe một thông tin.


Ví dụ

  1. 海外で働くとなると、家族と離れて暮らさなければならない。
    → Nếu làm việc ở nước ngoài thì phải sống xa gia đình.

  2. 来週、台風が来るとなると、イベントは中止かもしれないね。
    → Nếu tuần sau bão đến thì sự kiện có thể bị hủy đấy.

  3. 試験に合格できなかったとなると、もう一年勉強し直すことになる。
    → Nếu không đậu kỳ thi thì phải học lại một năm nữa.

  4. 結婚となると、やっぱりお金のことが気になるね。
    → Nếu nói đến kết hôn thì đúng là vấn đề tiền bạc khiến người ta lo nghĩ.

  5. 新型モデルを買うとなると、予算をもう少し増やさなきゃ。
    → Nếu định mua mẫu mới thì phải tăng ngân sách thêm một chút.


Mở rộng

  • Gần nghĩa với:

    • 「~ということになると」(trang trọng hơn)

    • 「~としたら / ~となれば」(giả định tình huống, đưa ra kết luận)

Ngữ Pháp N1 - ~となると | Học Tiếng Nhật Miễn Phí mỗi ngày