Ngữ Pháp N1~とは: cái gọi là… là…

Ý nghĩa

cái gọi là… là…

 


Cấu trúc

名詞 + とは


Cách sử dụng

1. Định nghĩa・Giải thích

  • Dùng để đưa ra khái niệm hoặc nội dung giải thích cho một từ hay hiện tượng.

  • Thường xuất hiện trong sách, bài viết, bài giảng, từ điển…

Ví dụ:

  1. 幸せとは、心が満たされている状態のことだ。
    → Hạnh phúc là trạng thái tâm hồn được viên mãn.

  2. ITとは、「Information Technology」の略である。
    → IT là viết tắt của "Information Technology" (công nghệ thông tin).

  3. 自由とは、自分の意思で行動できることだ。
    → Tự do là việc có thể hành động theo ý muốn của bản thân.

2. Thể hiện sự ngạc nhiên / bất ngờ

  • Thường đi với cấu trúc như:

    • ~とは思わなかった

    • ~とは驚きだ

    • ~とは信じられない

  • Dùng nhiều trong văn viết, hội thoại trang trọng, cảm thán.

Ví dụ:

  1. 彼が優勝するとは思わなかった。
    → Không ngờ anh ấy lại vô địch!

  2. こんなところで君に会うとは
    → Gặp cậu ở chỗ này sao! (Ngạc nhiên thật!)

  3. あの静かな人があんなことを言うとは
    → Người trầm lặng đó lại nói ra điều như thế sao...

Ngữ Pháp N1 - ~とは | Học Tiếng Nhật Miễn Phí mỗi ngày