Ngữ Pháp N1~までもない: không đến mức phải... / không cần thiết phải...

Ý nghĩa

không đến mức phải... / không cần thiết phải...

Dùng khi người nói cho rằng không cần phải thực hiện hành động ở mức độ cao như vậy, vì đã quá rõ ràng, hoặc việc đó không đáng để làm.


Cấu trúc

Động từ thể từ điển + までもない


Cách sử dụng

  • Dùng khi hành động đó không cần thiết phải làm, vì kết quả đã rõ ràng, dễ đoán, hoặc có phương pháp đơn giản hơn.

  • Có thể mang sắc thái xem nhẹ, thấy không quan trọng, hoặc không cần thiết phải trang trọng hóa vấn đề.

  • Thường dùng trong văn nói và cả văn viết.


Ví dụ

  1. そんなことは言われなくても分かっているから、説明するまでもない
    → Chuyện đó không cần phải giải thích vì tôi đã hiểu rồi.

  2. このくらいの雨なら、傘を持って行くまでもない
    → Mưa cỡ này thì không cần mang ô đâu.

  3. 試験の内容は小学生でもできるくらい簡単だったので、勉強するまでもなかった
    → Bài kiểm tra đơn giản đến mức học sinh tiểu học cũng làm được, nên không cần phải học cũng được.

  4. これは常識の話で、言うまでもないことだ。
    → Đây là chuyện thường tình, không cần phải nói.

  5. あの映画はストーリーが予想通りで、わざわざ見るまでもない
    → Bộ phim đó nội dung như dự đoán, chẳng đáng để phải mất công đi xem.


Mở rộng

  • Gần nghĩa với:

    • 「~必要はない」(không cần thiết phải)

    • 「~ほどのことではない」(không đến mức như vậy)

  • Mang sắc thái nhẹ nhàng, không quá tiêu cực, thường là phán đoán cá nhân.

 


🔍 So sánh các mẫu ngữ pháp tương tự

Ngữ pháp Ý nghĩa chung Mức độ / Sắc thái Điểm khác biệt nổi bật Ví dụ ngắn
~までもない Không cần thiết phải... Nhẹ nhàng, mang tính suy luận Kết quả đã rõ, không cần làm đến mức đó 見れば分かるから、説明するまでもない
~必要はない Không cần phải... Trung tính Thường dùng trong hướng dẫn, giải thích, khuyên nhủ nhẹ nhàng 無理にやる必要はない
~ほどのことではない Không đến mức phải... Nhẹ, cảm tính Dùng để an ủi, giảm nhẹ sự việc 泣くほどのことではないよ。
~に及ばない Không cần đến mức... / Không bằng... Trang trọng, văn viết Dùng trong các văn cảnh khiêm tốn hoặc đánh giá 心配には及びません
~わけではない Không hẳn là... Phủ định một phần, nhẹ nhàng Phủ định một phần giả định, dùng để điều chỉnh nhận định 行きたくないわけではないけど…。

📌 Lưu ý khi sử dụng

  • ~までもない: Nhấn mạnh rằng "việc đó quá hiển nhiên nên không cần làm".

  • ~必要はない: Lý do thường là vì "không bắt buộc, không có yêu cầu".

  • ~ほどのことではない: Hay dùng để xoa dịu cảm xúc người khác, giảm mức độ nghiêm trọng.

  • ~に及ばない: Cách nói khiêm tốn trong văn viết, đôi khi thể hiện sự khiêm nhường (vd: 助けていただくには及びません).

  • ~わけではない: Không dùng để đánh giá mức độ cần thiết, mà để phản biện một cách nhẹ nhàng.