Ý nghĩa
không đến mức phải... / không cần thiết phải...
Dùng khi người nói cho rằng không cần phải thực hiện hành động ở mức độ cao như vậy, vì đã quá rõ ràng, hoặc việc đó không đáng để làm.
Cấu trúc
Động từ thể từ điển + までもない
Cách sử dụng
-
Dùng khi hành động đó không cần thiết phải làm, vì kết quả đã rõ ràng, dễ đoán, hoặc có phương pháp đơn giản hơn.
-
Có thể mang sắc thái xem nhẹ, thấy không quan trọng, hoặc không cần thiết phải trang trọng hóa vấn đề.
-
Thường dùng trong văn nói và cả văn viết.
Ví dụ
-
そんなことは言われなくても分かっているから、説明するまでもない。
→ Chuyện đó không cần phải giải thích vì tôi đã hiểu rồi. -
このくらいの雨なら、傘を持って行くまでもない。
→ Mưa cỡ này thì không cần mang ô đâu. -
試験の内容は小学生でもできるくらい簡単だったので、勉強するまでもなかった。
→ Bài kiểm tra đơn giản đến mức học sinh tiểu học cũng làm được, nên không cần phải học cũng được. -
これは常識の話で、言うまでもないことだ。
→ Đây là chuyện thường tình, không cần phải nói. -
あの映画はストーリーが予想通りで、わざわざ見るまでもない。
→ Bộ phim đó nội dung như dự đoán, chẳng đáng để phải mất công đi xem.
Mở rộng
-
Gần nghĩa với:
-
「~必要はない」(không cần thiết phải)
-
「~ほどのことではない」(không đến mức như vậy)
-
-
Mang sắc thái nhẹ nhàng, không quá tiêu cực, thường là phán đoán cá nhân.
🔍 So sánh các mẫu ngữ pháp tương tự
Ngữ pháp | Ý nghĩa chung | Mức độ / Sắc thái | Điểm khác biệt nổi bật | Ví dụ ngắn |
---|---|---|---|---|
~までもない | Không cần thiết phải... | Nhẹ nhàng, mang tính suy luận | Kết quả đã rõ, không cần làm đến mức đó | 見れば分かるから、説明するまでもない。 |
~必要はない | Không cần phải... | Trung tính | Thường dùng trong hướng dẫn, giải thích, khuyên nhủ nhẹ nhàng | 無理にやる必要はない。 |
~ほどのことではない | Không đến mức phải... | Nhẹ, cảm tính | Dùng để an ủi, giảm nhẹ sự việc | 泣くほどのことではないよ。 |
~に及ばない | Không cần đến mức... / Không bằng... | Trang trọng, văn viết | Dùng trong các văn cảnh khiêm tốn hoặc đánh giá | 心配には及びません。 |
~わけではない | Không hẳn là... | Phủ định một phần, nhẹ nhàng | Phủ định một phần giả định, dùng để điều chỉnh nhận định | 行きたくないわけではないけど…。 |
📌 Lưu ý khi sử dụng
-
~までもない: Nhấn mạnh rằng "việc đó quá hiển nhiên nên không cần làm".
-
~必要はない: Lý do thường là vì "không bắt buộc, không có yêu cầu".
-
~ほどのことではない: Hay dùng để xoa dịu cảm xúc người khác, giảm mức độ nghiêm trọng.
-
~に及ばない: Cách nói khiêm tốn trong văn viết, đôi khi thể hiện sự khiêm nhường (vd: 助けていただくには及びません).
-
~わけではない: Không dùng để đánh giá mức độ cần thiết, mà để phản biện một cách nhẹ nhàng.