Cấu trúc
名詞+を以て(をもって)
Cách sử dụng
-
Diễn tả ý nghĩa "bằng, thông qua, với phương tiện, phương thức nào đó".
-
Mang sắc thái trang trọng, văn viết, lịch sự, dùng trong các phát biểu, thông báo, hoặc các tình huống nghi lễ.
-
Dùng để nhấn mạnh phương thức, phương tiện, hay cách thức thực hiện hành động.
-
Thường xuất hiện trong các thông báo chính thức, bài diễn văn, hoặc văn bản trang trọng.
-
Mang tính chất nghi lễ, lịch sự và trịnh trọng hơn 「で」hay「によって」.
Ví dụ
-
陽極のグラフェンという物質の塗布を以て作られる、新たな種類の電池は翌年導入される予定である。
→ Loại pin mới được sản xuất bằng cách phủ vật liệu graphene lên cực dương, dự kiến sẽ được giới thiệu vào năm sau. -
田中さんは多数決を以て労働組合の代表として選出されました。
→ Anh Tanaka đã được chọn làm đại diện cho công đoàn thông qua biểu quyết đa số. -
採用担当者:「面接の結果は電話を以てご連絡いたします。」
→ Người phụ trách tuyển dụng: "Chúng tôi sẽ liên lạc kết quả phỏng vấn bằng điện thoại." -
結婚式、新郎新婦の入場、神父:「皆さん、拍手を以てお迎えください。」
→ Trong lễ cưới, khi cô dâu chú rể bước vào, vị linh mục nói: "Mọi người hãy chào đón bằng một tràng pháo tay." -
当選は賞品の発送を以て発表に代えさせていただきます。
→ Việc trúng thưởng sẽ được thay thế bằng việc gửi phần thưởng.
Mở rộng
~をもってすれば là một mẫu câu thường gặp, diễn tả ý nghĩa "với khả năng, điều kiện, hoặc giả định dựa trên (A)".
Ví dụ:
-
最新(さいしん)の技術(ぎじゅつ)をもってすれば、運転(うんてん)を完全(かんぜん)に自動化(じどうか)することは可能(かのう)だと思(おも)います。
→ Với công nghệ mới nhất, tôi nghĩ việc tự động hóa hoàn toàn việc lái xe là hoàn toàn khả thi. -
君(きみ)みたいな忍耐(にんたい)をもってすれば、どんな困難(こんなん)でも乗(の)り越(こ)えられるだろう。
→ Với sự kiên nhẫn như bạn, chắc chắn có thể vượt qua bất kỳ khó khăn nào.