Ngữ Pháp N1~を余儀なくされる: bị buộc phải… / không còn cách nào khác ngoài việc…

Ý nghĩa

bị buộc phải… / không còn cách nào khác ngoài việc…

Dùng khi một người không muốn làm nhưng vì hoàn cảnh bắt buộc phải làm điều đó. Đây là cách diễn đạt trang trọng, văn viết, thường gặp trong báo chí, văn bản hành chính hoặc các báo cáo.


Cấu trúc

名詞 + を余儀なくされる

  • Chủ ngữ thường là người, là đối tượng bị buộc phải làm điều gì đó.

  • Nếu muốn diễn tả hành động/hoàn cảnh gây ra việc này, dùng mẫu:
    名詞 + は / が + 名詞 + を余儀なくさせる


Cách sử dụng

  • Sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động đã diễn ra là bất đắc dĩ, không còn sự lựa chọn nào khác.

  • Mang sắc thái lịch sự, khách quan, thường dùng trong văn viết, các bối cảnh mang tính nghiêm túc như báo chí, chính trị, pháp luật...


Ví dụ

  1. 大雨の影響で、試合は延期を余儀なくされた
    → Do mưa lớn, trận đấu buộc phải hoãn lại.

  2. 経営不振のため、会社は人員削減を余儀なくされた
    → Vì kinh doanh kém, công ty bị buộc phải cắt giảm nhân sự.

  3. 怪我により、彼は選手生命を断念せざるを余儀なくされた
    → Vì chấn thương, anh ấy buộc phải từ bỏ sự nghiệp vận động viên.

  4. 病気の悪化で、入院生活を余儀なくされた
    → Do bệnh tình trở nặng, tôi buộc phải nhập viện.

  5. 環境問題への対応が遅れたことで、企業は厳しい規制遵守を余儀なくされた
    → Do chậm trễ trong đối phó với vấn đề môi trường, doanh nghiệp buộc phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.