Ngữ Pháp N1~を皮切りに: khởi đầu là... / bắt đầu từ...

Ý nghĩa

khởi đầu là... / bắt đầu từ...

Ngữ pháp này thể hiện sự khởi đầu của một chuỗi sự kiện, hành động có tính tiếp nối.


Cấu trúc

名詞 + を皮切りに(して) / を皮切りとして


Cách sử dụng

  • Dùng để nói rằng một sự kiện nào đó là điểm khởi đầu, từ đó các sự kiện khác diễn ra liên tiếp.

  • Chủ yếu dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng, như bài phát biểu, tin tức, báo cáo...

  • Không dùng cho những hiện tượng tự nhiên hay việc tiêu cực xảy ra ngẫu nhiên (phải là hành động có chủ đích, tổ chức, kế hoạch).


Ví dụ

  1. 東京公演を皮切りに、全国ツアーが始まった。
    → Bắt đầu từ buổi biểu diễn ở Tokyo, chuyến lưu diễn toàn quốc đã bắt đầu.

  2. このイベントは、大阪を皮切りにして、各地で開催される予定です。
    → Sự kiện này dự kiến sẽ được tổ chức khắp nơi, bắt đầu từ Osaka.

  3. 彼の発言を皮切りに、会議の雰囲気が一気に緊張した。
    → Từ phát ngôn của anh ấy, không khí cuộc họp lập tức trở nên căng thẳng.

  4. 明治時代の文明開化を皮切りに、日本は急速に近代化していった。
    → Bắt đầu từ phong trào khai sáng văn minh thời Minh Trị, Nhật Bản đã hiện đại hóa nhanh chóng.

  5. 入社式を皮切りとして、新人研修や配属などが続く。
    → Bắt đầu từ lễ gia nhập công ty, tiếp theo là đào tạo và phân công công việc.


Mở rộng

  • Các cụm gần nghĩa:

    • 「~をはじめとして」(tiêu biểu là...) – dùng để liệt kê điển hình, không nhấn mạnh tính mở đầu.

    • 「~に始まり」(bắt đầu từ...) – gần nghĩa nhưng trang trọng hơn, thiên về mô tả trình tự.

Ngữ Pháp N1 - ~を皮切りに | Học Tiếng Nhật Miễn Phí mỗi ngày