Ý nghĩa
tùy vào... / phụ thuộc vào... / dựa vào...
Dùng để thể hiện rằng kết quả hoặc tình hình phía sau sẽ thay đổi tùy thuộc vào điều gì đó.
Cấu trúc
-
名詞 + の + 如何では:tùy vào... mà có thể...
-
名詞 + の + 如何によって(は):tùy theo...
-
名詞 + 如何だ/如何で(は)/如何による:phụ thuộc vào...
Cách sử dụng
-
Là cách nói rất trang trọng, thường thấy trong văn viết, hợp đồng, phát biểu chính thức hoặc ngôn ngữ kinh doanh.
-
Biểu hiện tính phán đoán hoặc kết quả thay đổi tùy vào nội dung, mức độ, tính chất của sự việc nêu ra.
Ví dụ
-
成功するかどうかは、努力の如何による。
→ Thành công hay không phụ thuộc vào sự nỗ lực. -
このプロジェクトが進むかは、交渉の如何にかかっている。
→ Việc dự án có tiến triển hay không phụ thuộc vào cuộc đàm phán. -
結果は面接の印象如何によって決まります。
→ Kết quả sẽ được quyết định tùy vào ấn tượng trong buổi phỏng vấn. -
今後の対応は、相手の出方如何で決めます。
→ Cách ứng phó sắp tới sẽ được quyết định tùy vào thái độ của đối phương. -
支援の内容は、被災地の状況如何によって変更される可能性があります。
→ Nội dung hỗ trợ có thể thay đổi tùy vào tình hình của khu vực bị thiên tai.
Mở rộng
-
「如何」bản thân là một từ Hán Nhật, mang nghĩa là “như thế nào”. Khi đi sau một danh từ, nó tạo thành một dạng văn viết trang trọng.
-
Từ đồng nghĩa trong văn nói là「〜次第で/〜によって/〜によると」nhưng 「如何」mang sắc thái lịch sự và cứng hơn.
Ví dụ
-
あなたのやる気如何です。 → あなたのやる気次第です。
→ Tùy thuộc vào sự cố gắng của bạn.