Ý nghĩa
có khuynh hướng / có chiều hướng / thường hay... (tiêu cực)
Thường dùng để phê phán nhẹ nhàng một thói quen hoặc xu hướng không tốt, thiếu cân nhắc của con người hoặc sự việc.
Cấu trúc
Động từ thể từ điển / Danh từ + の + 嫌いがある
Cách sử dụng
-
Diễn tả khuynh hướng tiêu cực, thói quen không hay, mang tính phê phán nhẹ.
-
Thường dùng khi muốn nói tránh, nói giảm để không gây khó chịu cho người nghe.
-
Không dùng để nói trực tiếp về bản thân (vì mang tính chê trách).
-
Dễ gặp trong văn viết, luận văn, phát biểu mang tính phân tích.
Ví dụ
-
彼は物事を大げさに言う嫌いがある。
→ Anh ta có xu hướng nói mọi việc hơi quá lên. -
あの先生は自分の意見を押し付ける嫌いがある。
→ Vị giáo viên đó có thói quen hay áp đặt ý kiến cá nhân. -
彼女は人を見た目だけで判断する嫌いがある。
→ Cô ấy có xu hướng đánh giá người khác chỉ qua vẻ bề ngoài. -
日本のマスコミは報道が一方に偏る嫌いがある。
→ Truyền thông Nhật có xu hướng đưa tin một chiều. -
彼は考えすぎる嫌いがあるため、行動に移すのが遅れることがある。
→ Vì anh ấy có thói quen suy nghĩ quá nhiều nên thường hành động chậm trễ.
Mở rộng
-
Không dùng với ý nghĩa tích cực.
-
Gần nghĩa với:
-
「~がちだ」(thường hay – mang nghĩa trung tính, nói về thói quen lặp lại)
-
「~傾向がある」(có khuynh hướng – thường dùng trong phân tích khách quan)
-
-
Mang tính chủ quan, đánh giá cá nhân nhiều hơn.
So sánh
Mẫu ngữ pháp | Sắc thái | Ý nghĩa |
---|---|---|
~嫌いがある | Tiêu cực, phê phán nhẹ | Có xu hướng xấu / không tốt |
~がちだ | Trung tính | Thường xảy ra (hành vi lặp lại) |
~傾向がある | Trung tính – khách quan | Có khuynh hướng (dạng phân tích) |